Có 2 kết quả:

跟踪 gēn zōng ㄍㄣ ㄗㄨㄥ跟蹤 gēn zōng ㄍㄣ ㄗㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow sb's tracks
(2) to tail
(3) to shadow
(4) tracking

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow sb's tracks
(2) to tail
(3) to shadow
(4) tracking